Trang Danh sách Cựu sinh viên Khóa K53
Danh sách Cựu Sinh viên Khóa K53
Khối các lớp Đại học
STT | Họ và tên |
1 | Trần Thanh Bình |
2 | Đinh Văn Công |
3 | Hà Văn Chất |
4 | Vũ Ngọc Dưỡng |
5 | Nguyễn Thị Công Dung |
6 | Nguyễn Thị Thuỳ Dung |
7 | Vì Thị Dung |
8 | Phạm Thị Giang |
9 | Phạm Thu Hằng |
10 | Nguyễn Đức Hải |
11 | Lê Thị Thuý Hồng |
12 | Hoàng Thị Hiền |
13 | Trương Bá Hiệp |
14 | Nguyễn Thị Hoàn |
15 | Quàng Văn Hoạch |
16 | Mai Thị Thanh Huyền |
17 | Phạm Thị Thanh Huyền |
18 | Bùi Thị Huyền |
19 | Hoàng Thị Huyền |
20 | Trần Mạnh Hùng |
21 | Đinh Thị Khuyên |
22 | Vũ Thị Lan |
23 | Ngô Thị Lanh |
24 | Phan Thị Luyến |
25 | Đoàn Luận |
26 | Nguyễn Đức Mạnh |
27 | Quyền Thị Ngọc Mai |
28 | Quách Thị Mận |
29 | Nguyễn Thị Minh Ngọc |
30 | Bùi Văn Ngọc |
31 | Hầu A Pó |
32 | Lầu Thu Phương |
STT | Họ và tên |
33 | La Thị Phương |
34 | Nguyễn Thị Phương |
35 | Hà Huy Phúc |
36 | Tòng Thị Phượng |
37 | Lê Văn Quân |
38 | Nguyễn Lệ Quyên |
39 | Đinh Thị Quyên |
40 | Nguyễn Thị Quýt |
41 | Lường Hồng Sơn |
42 | Giàng A Sang |
43 | Bùi Thị Thương |
44 | Lường Văn Thành |
45 | Hoàng Diệu Thùy |
46 | Hà Thị Phương Thủy |
47 | Đinh Thị Thu Trang |
48 | Bạc Cầm Trọng |
49 | Vàng A Trống |
50 | Tòng Văn Tuân |
51 | Đặng Thị Tính |
52 | Lường Văn Văn |
53 | Vũ Thị Vân |
54 | Phăn Thạ Li Da Ca Va |
55 | Cầm Đức Vang |
56 | Quàng Văn Vui |
57 | Tạ Thị Xinh |
58 | Đinh Thị Xuân |
59 | Trần Thị Xuyến |
60 | Đinh Thị Yêu |
61 | Phạm Thị Hải Yến |
62 | Bùi Văn Quyết |
63 | Hoàng Văn Truyền |
64 | Đinh Công Hưng |
STT | Họ và tên |
1 | Trần Quốc Cương |
2 | Trần Thanh Hào |
3 | Tòng Thị Hồng |
4 | Lò Văn Hoá |
5 | Điêu Chính Hòa |
6 | Căn Nha In Nhạ Khăm |
7 | Hờ A Lâu |
8 | Khăn Uộn Chia Lung Sông |
9 | Nguyễn Thị Thoa |
10 | Đinh Thị Tuyết |
STT | Họ và tên |
1 | Sộng Bả Dê |
2 | Lý A Dính |
3 | Lương Hữu Đạt |
4 | Lò Văn Định |
5 | Vì Thị Giang |
6 | Lềm Văn Huy |
7 | Tào Thị Thu Huyền |
8 | Hà Văn Hùng |
9 | Đinh Thị ìn |
10 | Lương Thị Lợi |
11 | Lù Thị Mắn |
12 | Hoàng Thị Mến |
13 | Quàng Văn Ngọc |
14 | Phạm Văn Nhân |
15 | Hà Thị Oanh |
16 | Vừ A Phong |
17 | Là Văn Quân |
18 | Nguyễn Thị Tươi |
19 | Lò Văn Thắng |
20 | Văn Nạ Súc Ăm Phay Thịp |
21 | Đinh Thị Quỳnh Trang |
22 | Vì Trung Trực |
STT | Họ và tên |
1 | Lò Văn Chương |
2 | Nguyễn Trọng Đạt |
3 | A Nông Sắc Sụ Băn Đít |
4 | Lường Đức Hải |
5 | Nguyễn Thái Hải |
6 | Đinh Xuân Hùng |
7 | Tòng Văn Luân |
8 | Phong Xạ Mút Thệp Sà Mạt |
9 | Ngần Văn Ngoan |
10 | Quàng Văn Nhung |
11 | Sổm Đi Phết Mạ Ni |
12 | Sổ Li Thăm Mạ Thay |
13 | Hoàng Duy Thiện |
14 | Lừ Anh Tuấn |
15 | Lưu Việt Tuấn |
16 | Lê Thanh Tùng |
17 | Nguyễn Thanh Xuân |
STT | Họ và tên |
1 | Lường Ngọc Ánh |
2 | Đỗ Thị Chung Anh |
3 | Mai Thị Lan Anh |
4 | Sa Chí Ba |
5 | Nguyễn Thị Dinh |
6 | Nguyễn Thái Ngọc Diệp |
7 | Phạm Anh Dũng |
8 | Bùi Thị Lan Hương |
9 | Đỗ Thị Hài |
10 | Giàng A Hảng |
11 | Hà Thị Hiền |
12 | Vì Thị Hiền |
13 | Nguyễn Thị Thu Hoài |
14 | Nguyễn Thị Hoài |
15 | Hoàng Quốc Huy |
16 | Trương Thuỳ Linh |
17 | Vàng A Lềnh |
18 | Đỗ Thị Loan |
19 | Trần Văn Luân |
STT | Họ và tên |
20 | Nguyễn Thị Lệ |
21 | Lê Thị Ngọc Mai |
22 | Chẻo Lèng Mẩy |
23 | Nguyễn Thị Ngân |
24 | Vũ Hải Ngọc |
25 | Lò Thị Quỳnh |
26 | Phạm Lệ Quyên |
27 | Thào A Sùng |
28 | Lê Thị Thương |
29 | Bùi Kim Thảo |
30 | Nguyễn Minh Thọ |
31 | Lê Thị Thuý |
32 | Nguyễn Thị Thùy |
33 | Tông Cụ Chà Vả Thò |
34 | Lê Thị Huyền Trang |
35 | Bun Thong Seng Vư |
36 | Thạ Vi Thong Khun Sạ Văn |
37 | Tẩn A Nao |
STT | Họ và tên |
1 | Khăm Đi Pheng Khia Chư |
2 | Bùi Thị Dung |
3 | Trần Thị Hà |
4 | Lò Thị Hường |
5 | Si Văn Kẹo Lạ |
6 | Lò Văn Linh |
7 | Quàng Thị Mỹ Lệ |
8 | Phùng Thuỳ Nga |
9 | Quàng Văn Nghiệp |
10 | Vũ Thị Thu Phương |
STT | Họ và tên |
11 | Trần Thị Quỳnh |
12 | Nguyễn Thị Thơm |
13 | Từ Văn Hoàng |
14 | Hoàng Hoài Thanh |
15 | Cà Văn Diên |
16 | Hà Công Hoàn |
17 | Đặng Thị Mùi |
18 | Cà Thị Nga |
19 | Hạng A Vừ |
20 | Hoàng Phi Hùng |
Khối các lớp Cao đẳng
STT | Họ và tên |
1 | Nguyễn Trọng Ánh |
2 | Hà Thị Kim Anh |
3 | Hoàng Thị Mai Anh |
4 | Phạm Thị Ngọc Anh |
5 | Triệu Biên Cương |
6 | Trần Đức Cảnh |
7 | Hà Thị Chà |
8 | Lò Văn Chỉnh |
9 | Bạc Cầm Dương |
10 | Cầm Thị Dương |
11 | Trần Thùy Dung |
12 | Bùi Văn Đạt |
13 | Lò Thị Hân |
14 | Lường Thị Hươi |
15 | Cầm Thị Ngọc Hà |
16 | Quàng Văn Hà |
17 | Nguyễn Thị Hải |
18 | Lường Văn Hải |
19 | Nguyễn Bích Hạnh |
20 | Lò Văn Hồng |
21 | Tòng Văn Hặc |
22 | Cầm Thị Hiền |
23 | Lò Thị Hiền |
24 | Vì Văn Hiến |
25 | Lý Hữu Hoàng |
26 | Quách Thị Huyền |
27 | Hà Văn Hùng |
28 | Lường Văn Hùng |
29 | Nguyễn Ngọc Khuê |
30 | Lò Thị Khuyên |
31 | Lường Văn Kiên |
32 | Lò Thị Kiến |
33 | Thào Quán Kính |
34 | Lường Phương Liên |
35 | Cầm Mỹ Linh |
36 | Bùi Viết Linh |
37 | Quàng Thị Loan |
38 | Tòng Văn Luân |
39 | Lò Thị Luyến |
40 | Lương Thị Lý |
STT | Họ và tên |
41 | Tòng Văn Lợi |
42 | Đào Văn Mạnh |
43 | Dương Công Nam |
44 | Hà Thị Nga |
45 | Đinh Công Nguyên |
46 | Phạm Thị Kim Nhớ |
47 | Hà Thị Nhung |
48 | Quàng Thị Nhung |
49 | Tòng Văn Pâng |
50 | Ly A Pó |
51 | Lò Văn Pháư |
52 | Lò Thị Phái |
53 | Quàng Thị Phương |
54 | Hà Văn Quân |
55 | Lường Văn Quý |
56 | Lò Văn Sư |
57 | Lường Văn Tư |
58 | Pờ Xí Tái |
59 | Phan Thị Tâm |
60 | Quàng Văn Tân |
61 | Hoàng Văn Thành |
62 | Lù Văn Thanh |
63 | Phạm Thị Thúy |
64 | Triệu Thị Thu |
65 | Hà Văn Thực |
66 | Đinh Thị Thuỷ |
67 | Hà Văn Thập |
68 | Sùng A Trang |
69 | Hoàng Thị Trang |
70 | Hà Văn Trường |
71 | Phạm Đăng Tuấn |
72 | Đinh Văn Tuấn |
73 | Cầm Thị Tuyển |
74 | Sồng A Vảng |
75 | Đinh Văn Vanh |
76 | Phạm Thị Thùy Vinh |
77 | Lò Thị Vúng |
78 | Lường Thị Xuân |
79 | Dương Hải Yến |
STT | Họ và tên |
1 | Lường Văn Anh |
2 | Lò Văn Anh |
3 | Lò Văn Bình |
4 | Cà Thị Bích |
5 | Hoàng Văn Chính |
6 | Lò Văn Duẩn |
7 | Đinh Thị Duyên |
8 | Mùa A Dủa |
9 | Trương Văn Đức |
10 | Hoàng Hồng Hạnh |
11 | Lò Văn Hinh |
12 | Dương Văn Hiếu |
13 | Lù Thị Hoàng |
14 | Đinh Văn Khánh |
15 | Hà Văn Khánh |
16 | Tao Văn Kiệm |
17 | Lành Văn Lâm |
18 | Đinh Quang Linh |
19 | Lò Văn Mạnh |
20 | Vàng Thị My |
21 | Lò Văn Ngời |
22 | Giàng A Nếnh |
23 | Giàng A Pó |
24 | Hà Thị Quý |
25 | Nguyễn Thị Quyên |
STT | Họ và tên |
26 | Giàng A Súa |
27 | Hà Thị Tươi |
28 | Bàn Văn Thân |
29 | Tạ Hữu Thành |
30 | Quàng Văn Thiết |
31 | Quàng Văn Thoại |
32 | Lò Văn Thuông |
33 | Nguyễn Xuân Thuỷ |
34 | Bùi Xuân Trọng |
35 | Lò Văn Tự |
36 | Đinh Văn Tùng |
37 | Tòng Văn Viên |
38 | Lò Văn Vịnh |
39 | Quàng Văn Xôm |
40 | Kiều Thị Yến |
41 | Tòng Văn Dần |
42 | Hà Văn Điệp |
43 | Kiều Tuấn Hiệp |
44 | Đỗ Xuân Hòa |
45 | Lường Văn Khoan |
46 | Nguyễn Việt Phúc |
47 | Si Văn Quý |
48 | Nguyễn Minh Tâm |
49 | Tòng Văn Thành |
50 | Lò Thị Vui |
STT | Họ và tên |
1 | Đỗ Thế Anh |
2 | Hoàng Thị Bình |
3 | Nguyễn Hữu Bàng |
4 | Nguyễn Kim Cương |
5 | Tòng Văn Cương |
6 | Bùi Thị Chiên |
7 | Lò Văn Chinh |
8 | Bùi Văn Chiều |
9 | Hoàng Seo Chính |
10 | Đèo Thị Dinh |
11 | La Văn Dũng |
12 | Giàng Seo Giả |
13 | Hà Thị Giang |
14 | Lò Thị Thu Hà |
15 | Cầm Thị Hà |
16 | Lường Thị Hà |
17 | Lò Thị Hà |
18 | Đinh Thu Hải |
19 | Hoàng Văn Hạnh |
20 | Lò Văn Hạnh |
21 | Hà Thị Hiển |
22 | Hà Thị Hiềng |
23 | Đinh Văn Hiệp |
24 | Đinh Văn Hiệu |
25 | Đinh Văn Hoàng |
26 | Trần Văn Hậu |
27 | Tòng Văn Kha |
28 | Vũ Trọng Khuê |
29 | Bùi Văn Khởi |
30 | Quàng Văn Khởi |
31 | Đinh Trung Kiên |
32 | Lù Thị Kiệm |
33 | Lù Văn Kính |
34 | Đào Thị Lan |
35 | Hà Thị Liên |
36 | Quàng Nhật Linh |
37 | Lường Thị Liến |
38 | Phạm Thị Lụa |
39 | Lê Thị Lệ |
40 | Quàng Thị Mai |
STT | Họ và tên |
41 | Quàng Văn Nọi |
42 | Đào Hải Nam |
43 | Quàng Thị Ngân |
44 | Lò Thị Nhiêu |
45 | Mùi Thị Quế |
46 | Đặng Văn Sơn |
47 | Ma Thị Sú |
48 | Mùi Văn Sỹ |
49 | Đinh Công Thái |
50 | Hoàng Thị Thái |
51 | Hoàng Văn Thảo |
52 | Vì Thị Thắm |
53 | Nguyễn Ngọc Thắng |
54 | Mao Thị Thoa |
55 | Lò Văn Thuân |
56 | Giàng A Thu |
57 | Hà Thị Hoài Thu |
58 | Lò Thị Thu |
59 | Lò Thị Thu |
60 | Tòng Thị Thuỷ |
61 | Nguyễn Thị Thủy |
62 | Tòng Văn Toàn |
63 | Đinh Thuỳ Trang |
64 | Hoàng Thị Ngọc Trinh |
65 | Giàng A Tu |
66 | Nguyễn Thị ánh Tuyết |
67 | Nguyễn Văn Tùng |
68 | Giàng A Tủa |
69 | Vàng Thị Xay |
70 | Lò Thị Xuân |
71 | Hoàng Văn Chính |
72 | Lò Văn Chưởng |
73 | Lò Văn Hặc |
74 | Lường Văn Hân |
75 | Lò Văn Khiêm |
76 | Lường Văn Ngắm |
77 | Đèo Văn Nghĩa |
78 | Tòng Văn ọi |
79 | Sùng A Thu |
80 | Hoàng Thanh Tùng |