Trang Danh sách Cựu sinh viên Khóa K55

Danh sách Cựu Sinh viên Khóa K55

Khối các lớp Đại học

STT Mã SV Họ và tên
1 2014A0395 Hoàng Việt Anh
2 2014A0396 Lường Thị Mai Anh
3 2014A0397 Phạm Đức Anh
4 2014A0398 Nguyễn Thị Ngọc Bích
5 2014A1038 Trần Quang Cơ
6 2014A0400 Nguyễn Văn Cường
7 2014A0401 Phan Mạnh Cường
8 2014A1006 Bun Thăn Câu Văng Lia Do
9 2014A1039 Đỗ Văn Dũng
10 2014A0403 Lê Tiến Dương
11 2014A1041 Bùi An Giang
12 2014A0405 Nguyễn Hương Giang
13 2014A1043 Đào Thái Hải
14 2014A1044 Cao Thị Hiền
15 2014A0407 Đặng Thu Hiền
16 2014A1045 Sý Thị Hiển
17 2014A1046 Đàm Thị Thanh Hoa
18 2014A0408 Tô Thị Hoàn
19 2014A1048 Vì Văn Hoàng
20 2014A1049 Đoàn Mạnh Hùng
21 2014A0409 Lò Văn Huy
22 2014A1051 Lê Thị Huyền
23 2014A1052 Nguyễn Thị Mỹ Huyền
24 2014A1053 Hà Thị Lan Hương
25 2014A0410 Hà Thị Thu Hương
26 2014A1054 Hoàng Thị Thu Hương
27 2014A1055 Đỗ Thị Hường
28 2014A0412 Nguyễn Đình Khôi
29 2014A1056 Nguyễn Văn Lanh
30 2014A0413 Hoàng Tùng Lâm
31 2014A1057 Nguyễn Như Hoài Linh
32 2014A1058 Đàm Hữu Lộc
33 2014A0416 Lò Văn Lợi
34 2014A1059 Lê Thị Hồng Mai
35 2014A1061 Vũ Thị Ngọc Mai
36 2014A1062 Phạm Đức Mạnh
37 2014A1005 Bun Seng Lao Meo
STT Mã SV Họ và tên
38 2014A1007 Chang Mua
39 2014A1063 Nguyễn Thị My
40 2014A0417 Phạm Văn Nam
41 2014A1064 Giàng A Nắng
42 2014A1065 Nguyễn Thị Ngoan
43 2014A0418 Nguyễn Bích Ngọc
44 2014A1067 Phan Thị Minh Ngọc
45 2014A0419 Vi Thị Ngọc
46 2014A0420 Giàng A Ngóng
47 2014A0421 Nguyễn Thị Nhật
48 2014A1070 Vũ Thị Hồng Nhung
49 2014A1071 Nguyễn Thị Oanh
50 2014A0422 Lường Văn Phú
51 2014A0423 Nguyễn Chí Phương
52 2014A1073 Nguyễn Như Quỳnh
53 2014A0425 Vương Thái Quỳnh
54 2014A1008 Ngan - Kẹo Pạ Sớt
55 2014A0426 Nguyễn Thị Tân
56 2014A0427 Cao Xuân Thanh
57 2014A0429 Nguyễn Phương Thảo
58 2014A1078 Tô Thị Thảo
59 2014A1080 Nguyễn Thị Thoa
60 2014A1082 Trương Thị Thúy
61 2014A1083 Lê Thị Thương
62 2014A0430 Phạm Hải Toàn
63 2014A0431 Liều A Tòng
64 2014A1084 Đỗ Thị Thùy Trang
65 2014A0432 Nguyễn Thị Thu Trang
66 2014A1085 Quách Hà Trang
67 2014A1086 Nguyễn Quang Trí
68 2014A0433 Lò Văn Tuân
69 2014A1089 Đinh Thị Thu Uyên
70 2014A0434 Giàng A Ư
71 2014A1010 Sổm Kẹo Xay Nhạ Vông
72 2014A1090 Đặng Thị Vui
73 2014A1091 Quách Thị Vượng
74 2014A1093 Lò Văn Yêu
STT Mã SV Họ và tên
1 2014A0441 Dương Tuấn Anh
2 2014A0442 Vũ Thị Kim Chinh
3 2014A0443 Lầu A Chờ
4 2014A0446 Lò Tiến Hùng
5 2014A1765 Đỗ Thị Lan Hương
6 2014A0447 Nguyễn Thị Mai Hương
7 2014A1099 Vũ Thị Hương
8 2014A0448 Vàng A Khu
9 2014A1100 Lầu A Khứ
10 2014A1018 Tị Hơ - Lìa
STT Mã SV Họ và tên
11 2014A1102 Vũ Thị Linh
12 2014A0449 Đặng Thị Luyến
13 2014A1103 Lầy Văn Mạnh
14 2014A0450 Thào Thị Sầu
15 2014A1105 Phạm Thị Son
16 2014A0451 Đinh Thị Thu Thảo
17 2014A1107 Nguyễn Văn Thân
18 2014A1109 Nguyễn Thị Tuyết
19 2014A1017 Cụ Da Tho Vang
20 2014A1110 Lò Văn Xôm
STT Mã SV Họ và tên
1 2014A1763 Lù Tuấn Anh
2 2014A1011 Thắt Sạ Ni Con Đa La Chăn
3 2014A0435 Giàng Thị Dúa
4 2014A1013 Ky Lăn
5 2014A1012 A Lỵ Sá - Xay Nhạ Thum Ma
6 2014A0437 Lầu A Nếnh
7 2014A1016 Phon Xay Viêng - út Thạ Nha
8 2014A0438 Lò Văn Sơn
9 2014A1015 Phon Chít - Si Nhô Tha
10 2014A1014 Nụ Mon Thạ Vông
11 2014A0440 Nguyễn Thị Xoan
STT Mã SV Họ và tên
1 2014A0675 Lê Hải Anh
2 2014A0676 Thào A Chay
3 2014A0677 Lường Văn Cường
4 2014A0995 Sùng A Dì
5 2014A1393 Nguyễn Tiến Dũng
6 2014A0679 Trần Minh Đức
7 2014A0681 Lò Văn Hoàng
8 2014A0683 Lò Văn Khiêm
9 2014A0684 Mùa A Lay
10 2014A0685 Quàng Minh Lâm
11 2014A0686 Quàng Văn Lợi
12 2014A1030 Hông Sả Khon - Sí Mương May
13 2014A0687 Sùng A Nhìa
14 2014A0688 Đỗ Hồng Nhung
15 2014A0689 Lưu Hồng Quân
16 2014A0690 Vàng Văn Quê
17 2014A1398 Trịnh Minh Quý
18 2014A0691 Cà Văn Quyền
STT Mã SV Họ và tên
19 2014A0692 Sa Văn Quyền
20 2014A0693 Lê Minh Sáng
21 2014A0694 Lầu A Sếnh
22 2014A1031 Năn Thị Đa - Sẻng Súc
23 2014A0695 Cà Thị Thành
24 2014A0696 Lò Văn Thiện
25 2014A1399 Nguyễn Văn Thiện
26 2014A1769 Lường Văn Thoải
27 2014A1400 Lầu A Thu
28 2014A0697 Lường Thị Thu
29 2014A0698 Nguyễn Thị Hoài Thu
30 2014A1401 Lường Văn Tiến
31 2014A0699 Dương Văn Toản
32 2014A1402 Chảo Cáo Trình
33 2014A0700 Hoàng Thị Tuyết
34 2014A1403 Nguyễn Thị Tươi
35 2014A0701 Quàng Văn Vinh
36 2014A0702 Hà Như ý
STT Mã SV Họ và tên
1 2014A1111 Hoàng Tuấn Anh
2 2014A0452 Nguyễn Tâm Anh
3 2014A1112 Phùng Thị Vân Anh
4 2014A1113 Nguyễn Văn Biển
5 2014A1114 Đào Việt Cường
6 2014A0453 Thào A Dè
7 2014A0456 Phạm Thị Duyên
8 2014A0457 Lò Anh Đức
9 2014A0458 Cà Thị Hà
10 2014A0459 Nguyễn Văn Hải
11 2014A1766 Đinh Thị Hoài Hiếu
12 2014A0461 Nguyễn Thị Hoan
13 2014A1120 Nguyễn Văn Huyên
14 2014A0463 Quàng Thị Huyền
15 2014A0464 Giàng A Khày
16 2014A1123 Thào Seo Lùng
17 2014A1124 Trần Diệu Ly
18 2014A0465 Lầu Thị Mai
19 2014A0466 Vàng Thị May
20 2014A0467 Tạ Hồng Minh
21 2014A1126 Trương Thị Ngân
22 2014A0469 Vì Thị Ngọc
23 2014A0470 Nguyễn Thị Oanh
24 2014A1129 Phạm Ngọc Oanh
25 2014A0471 Vàng A Páo
26 2014A0472 Lò Thị Phương
27 2014A1131 Đàm Thị Thu Quỳnh
28 2014A1134 Và A Thành
29 2014A0476 Tòng Thị Phương Thảo
30 2014A1136 Vũ Thị Phương Thảo
31 2013A1022 Nguyễn Thị Thắm
32 2014A0477 Lò Văn Thắng
33 2014A1019 Bun Mi Sẻng - Mạ Ni Thong
34 2014A1137 Tạ Thị Thùy
35 2014A0479 Hà Thu Tình
36 2014A1138 Trần Thị Trang
37 2014A1140 Trần Thị Tố Trinh
38 2014A0480 Tòng Thị Tuyết
STT Mã SV Họ và tên
1 2014A1143 Phạm Thị Ngọc Anh
2 2014A0481 Vừ A Công
3 2014A0482 Lò Văn Dung
4 2014A0483 Lò Văn Đươi
5 2014A1148 Lò Thị Hóa
6 2014A1149 Quàng Văn Hoan
7 2014A0485 Lò Thị Hồng
8 2014A0486 Lò Thị Hương
9 2014A1151 Phạm Thị Lan Hương
10 2014A0487 Nguyễn Duy Khánh
11 2014A0488 Lò Văn Khương
12 2014A0489 Giàng A Lao
13 2014A1153 Lò Văn Một
14 2014A0493 Phạm Kỳ Nguyên
15 2014A1767 Tòng Thị Nguyệt
16 2014A0494 Giàng A Nhìa
17 2014A0495 Lò Văn Oai
18 2014A0496 Hoàng Văn Pênh
19 2014A1154 Trần Thị Lan Phương
20 2014A1155 Nguyễn Thị Phượng
21 2014A0497 Lò Văn Quân
22 2014A0498 Nguyễn Thị Quyên
23 2014A0499 Quàng Văn Quyết
24 2014A0500 Vừ A Sinh
25 2014A0501 Hờ A Tà
26 2014A0502 Đinh Thị Tấm
27 2014A1157 Lò Thị Thuận
28 2014A0504 Đinh Văn Thủy
29 2014A0505 Lò Thị Thủy
30 2014A0507 Bùi Thị Kiều Trang
31 2014A0510 Lương Thị Hồng Trinh
32 2014A1160 Nguyễn Thị Nụ Uyên
33 2014A0511 Mai Thị Vy
34 2014A1162 Vũ Thị Yến

Khối các lớp Cao đẳng

STT Mã SV Họ và tên
1 2014A1620 Điêu Thị Cao
2 2014A1623 Chẻo A Dao
3 2014A1772 Mùa Thị Dúa
4 2014A1624 Hà Thị Hải
5 2014A1625 Nguyễn Thanh Kim Huệ
6 2014A1773 Lò Văn Hùng
7 2014A1629 Phan Trọng Hữu
8 2014A1630 Phan Thị Là
9 2014A1774 Lò Thị Linh
10 2014A1631 Đỗ Thị Loan
11 2014A1605 Hà Văn May
12 2014A1607 Nguyễn Hồng Ngọc
13 2014A1633 Hà Văn Quyết
14 2014A1775 Bùi Thanh Thảo
15 2014A1613 Lò Văn Thượng
16 2014A1614 Trần Văn Toàn
17 2014A1638 Hoàng Văn Tuấn