Trang Danh sách Cựu sinh viên Khóa K57
Danh sách Cựu Sinh viên Khóa K57
STT | Mã SV | Họ và tên |
1 | 2016A1383 | Vũ Trung Anh |
2 | 2016A0650 | Thào Trọng Đại |
3 | 2016A0652 | Trần Anh Đức |
4 | 2016A0656 | Phạm Hoàng Dung |
5 | 2016A0658 | Đồng Giàng |
6 | 2016A0659 | Khai Giàng |
7 | 2016A0662 | Lò Thị Hậu |
8 | 2016A0665 | Nguyễn Ngọc Hoàn |
9 | 2016A0666 | Nguyễn Khánh Huyền |
10 | 2016A0667 | Tạ Thị Huyền |
11 | 2016A0668 | Nguyễn Trọng Khải |
12 | 2016A0671 | Bùi Thị Khánh Linh |
13 | 2016A0672 | Nguyễn Thành Long |
14 | 2016A0674 | Li Li Vả Mềnh |
15 | 2016A0675 | Nguyễn Phương Nam |
16 | 2016A0678 | Sỉ Phon Bun Mạ Ni |
17 | 2016A0681 | Cao Trọng Phúc |
18 | 2016A1385 | Nguyễn Thị Linh Quyên |
19 | 2016A0686 | Tòng Văn Quyết |
20 | 2016A0682 | Nguyễn Hương Quỳnh |
21 | 2016A0684 | Nguyễn Thị Như Quỳnh |
22 | 2016A0687 | Nguyễn Sơn |
23 | 2016A0692 | Vũ Việt Trinh |
24 | 2016A0693 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
STT | Mã SV | Họ và tên |
1 | 2016A0708 | Sôm Lít Khăm Mạ Chăn |
2 | 2016A0707 | Trịnh Huy Công |
3 | 2016A0709 | Bạc Thị Hương |
4 | 2016A0710 | Lò Văn Khánh |
5 | 2016A0711 | Đa La Văn Si Hả Lạt |
6 | 2016A0721 | Đươn Đa Văn Si Lỵ Súc |
7 | 2016A0715 | Bun Xay Vừ |
STT | Mã SV | Họ và tên |
1 | 2016A0695 | Xồng Lý Dua Chông |
2 | 2016A0697 | Khăm Xay Xông Chư Dang |
3 | 2016A0010 | Pheng Ma La Phon Chăn Đon |
4 | 2016A0696 | Lò Văn Dương |
5 | 2016A0698 | Lò Văn Hùng |
6 | 2016A1139 | Kinh Kẹo Nhôm Phị Lạt |
7 | 2016A0700 | Pi Tơ Xay Nhạ Lớt |
8 | 2016A1482 | Vừ Thị Mai Phương |
9 | 2016A0701 | Sổm Sạ Vẻng Phôm Mi Sản |
10 | 2016A0703 | Phạm Duy Toàn |
11 | 2016A0704 | Sỉnh Hả Phị Lạ Tòm |
12 | 2016A1158 | Phăn Đết Bun Phạ Văn |
13 | 2016A0705 | Khăm Dót Bun Sạ Vát |
14 | 2016A1160 | Nỏm Sỉnh Ha Vông |
15 | 2016A0706 | Phẳn Vông Vị Xay |
STT | Mã SV | Họ và tên |
1 | 2016A1123 | Lèo Văn Bằng |
2 | 2016A1124 | Sẻng Thoong Si Sổm Bắt |
3 | 2016A1125 | Giàng Quốc Ca |
4 | 2016A1126 | Khăm Phỉu Kẹo In Thạ Chắc |
5 | 2016A1127 | Pạ Phăt Sỏn Bun Thạ Chít |
6 | 2016A1122 | Sụ Ly Xay Khun Thị Đa |
7 | 2016A1130 | Lò Minh Hiếu |
8 | 2016A1131 | Lò Minh Hiếu |
9 | 2016A1129 | Hờ A Hùng |
10 | 2016A1128 | Sỉ Sạ Vạt Say Bun Hương |
11 | 2016A1132 | Bun Mi Sỉnh Phạ Con Khăm |
12 | 2016A1133 | Bun Pra Nun Ban Bua Khăm |
13 | 2016A1134 | Vạt Sạ Nả Mạ Ny Khăm |
14 | 2016A1135 | Si Phay Đen Phu Khảu |
15 | 2016A1136 | Vì Văn Khởi |
16 | 2016A1137 | Lá Vằn Phòn Yêng Bùa Là |
17 | 2016A1138 | Tu Ly Khăm Lả |
18 | 2016A1140 | Trần Thị Thanh Minh |
19 | 2016A1448 | Đặng Quang Nghĩa |
20 | 2016A1144 | Sổm Pong Thong Phêng |
21 | 2016A1145 | Pheng Vông Vị Lay Phon |
22 | 2016A1142 | Khiu Sơn Văn Nạ Pha Phôn |
23 | 2016A1146 | Lò Văn Quỹ |
24 | 2016A1149 | Bun Nhăng Vị Lay Sắc |
25 | 2016A1148 | Đuông Chăn Văn Nạ Sản |
26 | 2016A1147 | Giàng A Sáu |
27 | 2016A1150 | A Nụ Sắc Mếc On Si |
28 | 2016A1449 | Lê Công Sơn |
29 | 2016A1151 | Súc Sả Khon Phon Pạ Sớt |
30 | 2016A1152 | Khăm Phút Phon Pạ Sợt |
31 | 2016A1154 | Khăm Mạ Ny Sỉ Lị Súc |
32 | 2016A1156 | Đuông Mạ Ny Dang Chông Tu |
33 | 2016A1157 | Lò Văn Tuấn |
34 | 2016A1162 | Lắt Sạ Mi Tay Sạ Vạt |
35 | 2016A1163 | Phết Đa Vông Phút Sạ Vặt |
36 | 2016A1159 | Hổng Thong In Thạ Vông |
STT | Mã SV | Họ và tên |
1 | 2016A0716 | Phồn Xây Sẻng Kẹo |
2 | 2016A0717 | Quàng Thị Nga |
3 | 2016A0718 | Sẻng Cay Hom Mạ Ni |
4 | 2016A0719 | Thong Chăn Kẹo Mạ Ny |
5 | 2016A0720 | Son Ăm Phon Kẹo Pạ Sớt |
6 | 2016A1390 | Tòng Thị Tiến |
7 | 2016A0723 | E Sa Vẳn |
8 | 2016A0724 | Phết Mạ Ny Khăm Sạ Vẳn |
9 | 2016A0725 | Khăm Loi U Nhạ Xay |
STT | Mã SV | Họ và tên |
1 | 2016A0728 | Chơn Kha Vi Chăn |
2 | 2016A0726 | Ten Sảnh Đao |
3 | 2016A0729 | Nguyễn Thị Hà |
4 | 2016A0734 | Nguyễn Thị Ngoan |
5 | 2016A0733 | Long Sẻng Mạ Nô |
6 | 2016A0736 | Bua Khăm Sụ Lị Nhạ Phon |
7 | 2016A0739 | Trần Đức Trọng |
8 | 2016A0742 | Tè Ni Mạ Nì Vằn |
9 | 2016A0741 | Bua Phon Pan Nha Vông |
10 | 2016A0740 | Đa Ly Văn In Thạ Vông |
11 | 2016A0743 | Phon Thạ Sỏn Vông Xay |
12 | 2016A0744 | Nguyễn Thị Yến |